Mô tả sản phẩm
Tính năng
Điều khiển luồng gió thông minh
Tính năng làm lạnh nhanh mới giúp cung cấp lưu lượng gió tối đa trong vòng 20 phút , nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng đạt được nhiệt độ cài đặt.
Tiết kiệm điện năng
Dòng sản phẩm 2.0 kW đến 6.0 kW đạt COP cao từ 2.97 trở lên.
Hoạt động êm ái
Model FTNE25 có âm thanh khi vận hành chỉ 28 dB(A) đối với dàn lạnh và 50 dB(A) đôi với dàn nóng.
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Bề mặt cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp nhựa acrylic làm tăng cường khả năng chống lại mưa axít và hơi muối. Kế đến là lớp màng có khả năng thấm nước có tác dụng chống rỉ sét gây ra do nước đọng.
Model dàn lạnh | FTNE25MV1V |
Model dàn nóng | FTNE25MV1V |
Điện nguồn | 220v-240v, 1 pha, 50hz |
Cấp điện nguồn | Cấp tại dàn nóng |
Cường độ dòng điện | 3.8 (A) |
Công suất lạnh | 8.900 (Btu/h) |
Công suất điện tiêu thụ | 817 (W) |
Hiệu suất làm lạnh (COP) CS làm lạnh/CS điện tiêu thụ | 3.18 |
Lưu lượng gió | 9.6 m3/phút |
Kích thước : (mm) (Cao x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh: 283 x 800 x 195
Dàn nóng: 550 x 658 x 275 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 9 Kg
Dàn nóng: 25 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 6.35/9.52 mm (có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Chiều dài đường ống tối đa | 20m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15m |
Tình trạng gas | Nạp sẵn cho 7.5m |
Kháng khuẩn khử mùi | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan |
Phạm vi hiệu quả | Dưới 45 m3 |
Hẹn giờ | Có |
Kích thước cục lạnh (Dài x Cao x Dày) | 80 x 28 x 19.5 cm |
Kích thước cục nóng (Dài x Cao x Dày) | 69.5 x 41.8 x 24.4 cm |
(Nguồn : daikin.com.vn)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.